BẢNG KÝ HIỆU & MÔ TẢ SẢN PHẨM |
||
KÝ HIỆU : HÌNH DÁNG |
KÝ HIỆU: MÀU SẮC |
|
RT : |
Bồn nằm |
X : màu xanh da trời |
VT : |
Bồn đứng |
V : màu vàng đất nung 406 |
ST : |
Bồn tự hoại |
L : màu xanh lá đậm 2081 |
GT : |
Bộ lọc mỡ |
N : màu xanh ngọc lợt 387 |
I : inox |
||
STT |
MÃ HÀNG |
MÔ TẢ SẢN PHẨM |
1 |
RT 300X |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 300 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
2 |
RT 300V |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 300 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
3 |
RT300L |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 300 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
4 |
RT 300N |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 300 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
5 |
VT 310I |
- Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 310 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
6 |
RT 500X |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
7 |
RT 500V |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
8 |
RT500L |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
9 |
RT 500N |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
10 |
RT 500I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 500 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
11 |
RT 700I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 700 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
12 |
RT 1000X |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
13 |
RT 1000V |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
14 |
RT 1000L |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
15 |
RT 1000N |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
16 |
RT 1000I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 1000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
17 |
RT 1500I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 1500 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
18 |
RT 1800X |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 1800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
19 |
RT 1800V |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 1800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
20 |
RT 1800L |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 1800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
21 |
RT 1800N |
-Bồn nhựa loại nằm |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 1800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
22 |
RT 2000I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 2000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
23 |
RT 3000I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 3000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
24 |
RT 4000I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 4000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
25 |
RT 5000I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 5000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
26 |
RT 10.000I |
-Bồn inox loại nằm |
- Dung tích 10.000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
27 |
VT 500X |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
28 |
VT 500V |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
29 |
VT 500L |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
30 |
VT 500N |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
31 |
VT 500I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 500 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
32 |
VT 700I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 700 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
33 |
VT 800X |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
34 |
VT 800V |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
35 |
VT 800L |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
36 |
VT 800N |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
37 |
VT 1000X |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
38 |
VT 1000V |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
39 |
VT 1000L |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
40 |
VT 1000N |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
41 |
VT 1000I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 1000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
42 |
VT 1000TX |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
43 |
VT 1000TV |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
44 |
VT 1000TL |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
45 |
VT 1000TN |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
46 |
VT 1500X |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
47 |
VT 1500V |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
48 |
VT 1500L |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
49 |
VT 1500N |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
50 |
VT 1500I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 1500 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
51 |
VT 1500TX |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
52 |
VT 1500TV |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
53 |
VT 1500TL |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
54 |
VT 1500TN |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
55 |
VT 2000X |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
56 |
VT 2000V |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
57 |
VT 2000L |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
58 |
VT 2000N |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
59 |
VT 2000I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 2000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
60 |
VT 2000TX |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
61 |
VT 2000TV |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
62 |
VT 2000TL |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
63 |
VT 2000TN |
-Bồn nhựa loại đứng thấp |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
64 |
VT 3000I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 3000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
65 |
VT 3000X |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 3000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 5 năm |
||
66 |
VT 3000V |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 3000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
67 |
VT 3000L |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu xanh lá đậm |
||
- Dung tích 3000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
68 |
VT 3000N |
-Bồn nhựa loại đứng |
-Màu 387 (xanh lợt) |
||
- Dung tích 3000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
69 |
VT 4000I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 4000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
70 |
VT 5000I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 5000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
71 |
VT 10.000I |
-Bồn inox loại đứng |
- Dung tích 10.000 lít |
||
-Thời gian bảo hàng 12 năm |
||
72 |
ST 1000X |
-Bồn tự hoại |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
73 |
ST 1000V |
-Bồn tự hoại |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 1000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
74 |
ST 1500X |
-Bồn tự hoại |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
75 |
ST 1500V |
-Bồn tự hoại |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 1500 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
76 |
ST 2000X |
-Bồn tự hoại |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
77 |
ST 2000V |
-Bồn tự hoại |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 2000 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
78 |
ST 2200X |
-Bồn tự hoại |
-Màu xanh da trời |
||
- Dung tích 2200 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
79 |
ST 2200V |
-Bồn tự hoại |
-Màu vàng đất nung |
||
- Dung tích 2200 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
80 |
ST 3400D |
-Bồn tự hoại |
- Màu đen |
||
- Dung tích 3400 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
81 |
ST 6800D |
-Bồn tự hoại |
- Màu đen |
||
- Dung tích 6800 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
82 |
GT 50 |
-Bộ lọc mỡ |
- Màu xanh |
||
- Dung tích 50 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
83 |
GT 100 |
-Bộ lọc mỡ |
- Màu xanh |
||
- Dung tích 100 lít |
||
- Thời gian bảo hành 10 năm |
||
Tp.HCM , ngày 20 tháng 07 năm 2013. |
You are here: